Ổ cứng SSD ngày càng phổ biến nhờ tốc độ cao, độ bền tốt và khả năng tiết kiệm điện. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất ổn định, bạn cần kiểm tra ổ cứng SSD định kỳ, đặc biệt khi máy tính có dấu hiệu chậm hoặc lỗi. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách kiểm tra ổ cứng SSD chi tiết, từ nhận diện tình trạng, theo dõi sức khỏe đến xử lý lỗi thường gặp.
Dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi cung cấp giải pháp kiểm tra ổ cứng SSD hiệu quả, dễ áp dụng, đồng thời chia sẻ thêm mẹo bảo trì và tối ưu hiệu năng. Nếu bạn đang phân vân liệu SSD của mình còn tốt không, hoặc muốn tăng tốc máy, thì đây chính là tài liệu không nên bỏ qua.
Mục lục bài viết
Kiểm Tra Ổ Cứng SSD Là Gì Và Có Tác Dụng Gì?

Trước khi tìm hiểu cách kiểm tra ổ cứng SSD, bạn cần hiểu rõ vì sao việc này quan trọng. Nhiều người chỉ chú ý đến tốc độ sao chép hay khởi động máy, nhưng quên rằng việc kiểm tra ổ cứng SSD định kỳ giúp đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, tránh lỗi và kéo dài tuổi thọ.
Khái niệm kiểm tra sức khỏe ổ cứng SSD
- Kiểm tra sức khỏe ổ cứng SSD có thể hiểu như việc bạn khám tổng quát cho “bộ não” lưu trữ dữ liệu của máy tính.
- Quá trình này tập trung đánh giá các thông số SMART (Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology), tốc độ đọc/ghi, nhiệt độ hoạt động, cũng như các dấu hiệu bất thường khác.
- Bên cạnh đó, thông qua việc kiểm tra ổ cứng SSD, bạn cũng sẽ xác định được dung lượng đã dùng, tỉ lệ hao mòn (Wear Level) và lượng dữ liệu đã ghi (TBW – Terabytes Written), từ đó nắm rõ tuổi thọ còn lại của ổ cứng.
Kiểm tra ổ cứng SSD để làm gì?
Việc kiểm tra ổ cứng SSD mang đến những lợi ích thiết thực sau:
- Phát hiện lỗi sớm: Nếu SSD quá nhiệt hoặc xuất hiện cảnh báo SMART, việc kiểm tra ổ cứng SSD giúp bạn sao lưu kịp thời trước khi xảy ra sự cố.
- Tối ưu hiệu suất máy: Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện các vấn đề như firmware lỗi, dữ liệu quá tải, giúp máy hoạt động mượt mà hơn.
- Kéo dài tuổi thọ SSD: Nhờ kiểm soát mức độ hao mòn, bạn có thể điều chỉnh cách sử dụng, cập nhật firmware và bảo trì hiệu quả.
- Tránh mất dữ liệu: Kiểm tra ổ cứng SSD định kỳ giúp bạn chủ động sao lưu, hạn chế nguy cơ mất dữ liệu đột ngột.
Khi nào nên kiểm tra ổ cứng SSD?
Kiểm tra ổ cứng SSD nên được thực hiện tùy theo tần suất sử dụng và dấu hiệu bất thường. Dưới đây là những thời điểm lý tưởng để kiểm tra:
- Khi mới mua SSD: Kiểm tra ngay sau khi lắp để xác nhận dung lượng, firmware và tránh lỗi ban đầu.
- Máy chạy chậm, hay treo: Đây có thể là dấu hiệu ổ SSD gặp vấn đề, cần kiểm tra ổ cứng SSD ngay.
- Nhiệt độ SSD cao bất thường: Trên 70°C hoặc quạt kêu to cũng là lúc nên kiểm tra.
- Xuất hiện cảnh báo SMART: Các phần mềm giám sát hoặc hệ thống báo lỗi cần được xử lý kịp thời.
- Sau thời gian dài sử dụng: Với người dùng thường xuyên làm việc nặng, nên kiểm tra ổ cứng SSD mỗi 3–6 tháng để đảm bảo hiệu suất.
>>Đọc thêm bài viết khác:
Sự Khác Biệt Giữa Ổ Cứng SSD Và HDD

Để hiểu tường tận lý do chúng ta cần kiểm tra ổ cứng SSD, trước hết hãy nhìn qua sự khác biệt cơ bản giữa SSD và HDD (Hard Disk Drive). Hai loại ổ cứng này đều đảm nhiệm vai trò lưu trữ dữ liệu nhưng lại có cơ chế hoạt động và hiệu suất khác nhau.
So sánh về tốc độ đọc/ghi
Tiêu chí | SSD (Solid State Drive) | HDD (Hard Disk Drive) |
Cơ chế hoạt động | Không có bộ phận chuyển động, lưu dữ liệu trên chip nhớ flash | Có đĩa quay cơ học và đầu đọc/ghi |
Tốc độ đọc/ghi (trung bình) | Cao (thường từ 500MB/s đến 3.500MB/s trở lên với SSD NVMe) | Thấp hơn (tầm 100MB/s đến 200MB/s) |
Thời gian khởi động | Rất nhanh | Chậm hơn |
- Ổ SSD không dùng đĩa quay nên có tốc độ đọc/ghi vượt trội, thời gian phản hồi nhanh hơn hẳn.
- Ổ HDD dù có thể nâng cấp tốc độ bằng giao tiếp SATA III nhưng vẫn không thể sánh kịp SSD NVMe sử dụng cổng PCIe hiện đại.
Độ bền và hiệu năng sử dụng thực tế
- Độ bền: SSD không có bộ phận cơ học nên ít chịu tác động rung lắc, va đập. Tuy nhiên, SSD bị giới hạn bởi số lần ghi/ghi xóa (Write Cycles).
- Hiệu năng: SSD nổi trội trong việc mở ứng dụng, chơi game, chỉnh sửa video… do tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh. HDD phù hợp hơn cho nhu cầu lưu trữ dung lượng lớn mà không đòi hỏi tốc độ quá cao.
- Khả năng hỏng hóc: HDD dễ hỏng nếu chịu lực va đập vật lý, trong khi SSD tuy bền hơn về mặt cơ học nhưng có thể giảm hiệu năng rõ rệt khi dung lượng sắp đầy hoặc khi vượt quá giới hạn ghi.
Giá thành và mục đích sử dụng phù hợp
Giá thành: Với cùng dung lượng, SSD đắt hơn HDD, nhất là những SSD dung lượng lớn (trên 1TB).
Mục đích sử dụng:
- Nếu bạn cần tốc độ cao, thường xuyên chạy ứng dụng nặng, xử lý dữ liệu lớn, hay muốn máy tính phản hồi nhanh, SSD là lựa chọn tối ưu.
- Nếu bạn cần lưu trữ dữ liệu khổng lồ, ít thao tác truy xuất thường xuyên, HDD vẫn kinh tế hơn.
Chính nhờ tốc độ và độ bền cao, ổ cứng SSD ngày càng phổ biến. Tuy vậy, chi phí ban đầu và số lần ghi có hạn khiến người dùng cần lưu ý kiểm tra, bảo trì thiết bị đều đặn, tránh tình trạng “về hưu sớm” không mong muốn.
Cách Kiểm Tra Máy Tính Đang Dùng Ổ Cứng SSD Hay HDD

Đôi khi bạn mua lại máy tính cũ hoặc không nhớ rõ ổ cứng trong máy thuộc loại nào. Trước khi bắt đầu kiểm tra ổ cứng SSD, bạn nên xác định chính xác máy tính có đang dùng SSD hay HDD không. Dưới đây là một số cách dễ dàng để phân biệt.
Cách 1: Sử dụng Task Manager
- Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
- Chuyển sang tab Performance (Hiệu suất).
- Ở khung bên trái, bạn sẽ thấy danh sách các ổ đĩa. Windows 10 trở lên thường hiển thị luôn loại ổ cứng (SSD hay HDD) ngay dưới tên Drive.
Cách 2: Dùng công cụ Defragment and Optimize Drives
- Mở Start Menu, gõ từ khóa “Defragment” và chọn Defragment and Optimize Drives.
- Một cửa sổ hiện ra, hiển thị danh sách ổ cứng cùng thông tin Media type. Tại đây, bạn sẽ biết ổ nào là SSD, ổ nào là HDD.
Lưu ý: Windows 10/11 thường ghi rõ “Solid State Drive” hoặc “Hard Disk Drive” để bạn không bị nhầm lẫn.
Cách 3: Dùng phần mềm CrystalDiskInfo
- CrystalDiskInfo là công cụ miễn phí, hiển thị thông tin chi tiết về ổ cứng, bao gồm cả loại ổ (SSD/HDD).
- Sau khi cài đặt và khởi động, bạn có thể xem mục Transfer Mode, Rotation Rate (nếu là HDD sẽ có thông số vòng quay như 5400rpm hoặc 7200rpm), còn SSD thường ghi rõ “Solid State”.
Cách 4: Kiểm tra bằng Windows System Information
- Nhấn Windows + R, gõ msinfo32, nhấn Enter.
- Trong cửa sổ System Information, chọn Components → Storage → Disks.
- Tại đây, Windows sẽ hiển thị chi tiết về từng ổ cứng, bao gồm tên nhà sản xuất, dung lượng, loại ổ… Bạn có thể suy luận là SSD hay HDD dựa vào tên model (thường SSD sẽ có chữ “SSD” trong model).
Cách Kiểm Tra Sức Khỏe Ổ Cứng SSD Chi Tiết

Khi đã biết chắc mình đang dùng ổ SSD, bước kế tiếp là xem xét sức khỏe tổng quát của ổ cứng. Việc kiểm tra ổ cứng SSD thường tập trung vào các dấu hiệu hao mòn, tốc độ và thông tin SMART.
Dấu hiệu cần kiểm tra ổ cứng SSD
Việc kiểm tra ổ cứng SSD nên được tiến hành ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Tốc độ đọc/ghi giảm: Máy mở ứng dụng chậm, hoạt động ì ạch.
- Máy hay đơ hoặc tự tắt: Do SSD lỗi khiến hệ điều hành không truy xuất dữ liệu kịp thời.
- Có âm thanh lạ: Dù SSD không có bộ phận cơ học, tiếng kêu bất thường có thể do tản nhiệt hoặc linh kiện khác quá tải.
- Cảnh báo SMART: Xuất hiện thông báo lỗi phần cứng, cần kiểm tra ổ cứng SSD ngay.
- Dung lượng báo sai hoặc mất dữ liệu lạ: Có thể là dấu hiệu ổ SSD đã lỗi.
Cách kiểm tra độ bền và thông số ổ SSD
Muốn biết độ bền SSD, bạn cần kiểm tra ổ cứng SSD qua chỉ số:
- TBW/DWPD: Tra cứu trên trang web nhà sản xuất để biết dung lượng ghi tối đa.
- Dùng phần mềm như CrystalDiskInfo: Xem thông số “Total Host Writes” để ước tính tuổi thọ còn lại.
Ví dụ: SSD có TBW 150TB, nếu đã ghi 50TB sau 2 năm, bạn còn khoảng 100TB – tương đương 2/3 tuổi thọ.
>>Đọc thêm bài viết khác:
Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Card Màn Hình Máy Tính, Laptop?
Thay Ổ Cứng iPhone 14 Pro Max
Đọc thông tin SMART qua phần mềm

SMART giúp bạn kiểm tra ổ cứng SSD ở cấp độ phần cứng. Các thông số quan trọng:
- Temperature: Nhiệt độ hoạt động ổ SSD.
- Power-On Hours: Tổng thời gian đã sử dụng.
- Reallocated Sectors Count: Số sector lỗi đã được thay thế.
- Percent Lifetime Used: Tỉ lệ tuổi thọ đã tiêu hao.
- Power Cycle Count: Số lần tắt/mở ổ.
Phần mềm khuyên dùng: CrystalDiskInfo, Hard Disk Sentinel, SSD-Z, HWInfo…
Những chỉ số quan trọng khi kiểm tra ổ cứng SSD
- Health Status: Trạng thái tổng thể (Good, Caution, Bad…).
- Total Host Writes/NAND Writes: Dữ liệu đã ghi.
- Reallocated Sectors: Cảnh báo lỗi vật lý.
- P/E Cycles: Chu kỳ ghi/xóa – ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ.
- Nhiệt độ ổ SSD: Giữ dưới 70°C để đảm bảo ổn định.
Cách Kiểm Tra Tốc Độ Đọc/Ghi Của Ổ Cứng SSD

Ngoài sức khỏe, việc kiểm tra ổ cứng SSD còn bao gồm đo tốc độ đọc/ghi để xem hiệu năng thực tế có đúng như công bố. Điều này rất quan trọng với người dùng làm việc nặng hoặc chơi game.
Dùng CrystalDiskMark để kiểm tra hiệu năng SSD
CrystalDiskMark là phần mềm miễn phí, dễ dùng để kiểm tra ổ cứng SSD. Các bước thực hiện:
- Tải và cài đặt CrystalDiskMark từ trang chính thức.
- Mở phần mềm, chọn ổ SSD cần kiểm tra.
- Để mặc định dung lượng test (1GB hoặc 4GB) và số lần test (thường là 5).
- Nhấn “All” để bắt đầu đo tốc độ đọc/ghi tuần tự (Seq Q32T1) và ngẫu nhiên (4K Q32T1).
- So sánh kết quả (MB/s) với thông số của nhà sản xuất.
Lưu ý: Trước khi kiểm tra ổ cứng SSD, hãy đóng ứng dụng nền, tạm ngưng antivirus để tránh sai số.
So sánh tốc độ đo được với tốc độ công bố
- Tốc độ lý thuyết: Ví dụ SSD SATA III được quảng cáo đọc 550MB/s, ghi 520MB/s.
- Tốc độ thực tế: Có thể thấp hơn do firmware, cấu hình máy, dung lượng còn trống, nhiệt độ,…
Nếu chênh lệch quá lớn, bạn nên:
- Kiểm tra lại kết nối SATA/PCIe.
- Cập nhật firmware và driver SSD.
- Bật AHCI trong BIOS.
- Đảm bảo ổ không bị đầy hoặc quá nóng.
Cách Tối Ưu Và Bảo Trì Ổ Cứng SSD Sau Khi Kiểm Tra

Khi đã kiểm tra ổ cứng SSD và biết rõ tình trạng hiện tại, bạn cần thực hiện các bước tối ưu và bảo trì để SSD luôn hoạt động ổn định, bền bỉ.
Tối ưu ổ SSD bằng công cụ có sẵn trên Windows
Windows 10/11 tích hợp sẵn công cụ Optimize Drives, thực chất là lệnh TRIM – hỗ trợ xóa khối dữ liệu không còn sử dụng để cải thiện hiệu năng.
Cách thực hiện:
- Mở “Defragment and Optimize Drives” từ menu Start.
- Chọn ổ SSD, nhấn Optimize.
- Bật “Scheduled Optimization” để hệ thống tự tối ưu định kỳ.
Lưu ý quan trọng để kéo dài tuổi thọ SSD
- Giữ dung lượng trống: Luôn để trống khoảng 10–20% dung lượng để SSD hoạt động hiệu quả.
- Tắt tính năng Indexing nếu không cần: Tránh ghi liên tục các file hệ thống không cần thiết.
- Hạn chế ghi/xóa dữ liệu lớn thường xuyên.
- Cập nhật firmware SSD định kỳ để cải thiện hiệu năng và sửa lỗi.
- Giữ nhiệt độ ổn định: Tránh để máy quá nóng, nhất là khi dùng laptop.
Cập nhật firmware và driver cho ổ SSD
- Firmware SSD: Sử dụng phần mềm chính hãng như Samsung Magician, WD Dashboard, Crucial Executive để cập nhật phiên bản mới.
- Driver SSD: Dù Windows tự cập nhật, bạn vẫn nên kiểm tra và cài đặt driver từ Intel, AMD hoặc nhà sản xuất SSD để đảm bảo tối ưu.
Câu Hỏi Thường Gặp Khi Kiểm Tra Ổ Cứng SSD
Trong quá trình kiểm tra ổ cứng SSD, nhiều người dùng thắc mắc về cách nhận biết ổ còn tốt hay không, hay tần suất kiểm tra như thế nào cho hợp lý. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến.
Làm sao biết SSD còn tốt hay không?
Bạn có thể dựa vào:
- Phần mềm kiểm tra: CrystalDiskInfo, Hard Disk Sentinel, Samsung Magician… hiển thị Health Status (%.
- Các chỉ số SMART: Nếu tất cả đều ở mức “Good” và không có cảnh báo, SSD đang ở tình trạng tốt.
- Cảm nhận khi sử dụng: Máy tính chạy mượt, không giật lag bất thường, tốc độ sao chép ổn định.
Có nên kiểm tra định kỳ ổ cứng SSD?
- Có, đặc biệt nếu bạn lưu trữ dữ liệu quan trọng hoặc sử dụng SSD thường xuyên.
- Tần suất gợi ý: 3-6 tháng/lần hoặc khi có dấu hiệu chậm/ treo máy.
- Lợi ích: Sớm phát hiện lỗi, duy trì hiệu năng, chủ động sao lưu nếu SSD sắp hỏng.
Phần mềm nào kiểm tra SSD uy tín và miễn phí?
- CrystalDiskInfo: Miễn phí, giao diện trực quan, cung cấp thông tin SMART chi tiết.
- Hard Disk Sentinel (bản Trial): Cho phép xem tình trạng ổ, cảnh báo lỗi, nhưng một số tính năng nâng cao cần bản trả phí.
- Samsung Magician: Dành riêng cho SSD Samsung, rất hữu ích để cập nhật firmware và tối ưu ổ cứng.
- Crucial Storage Executive: Cho SSD Crucial, giúp kiểm tra, update firmware.
Ngoài ra, một số tool miễn phí khác như SSD-Z, GSmartControl cũng hỗ trợ kiểm tra. Tùy vào loại SSD và thương hiệu, bạn nên ưu tiên dùng phần mềm của chính hãng sản xuất để có kết quả chính xác nhất.
>>Đọc thêm bài viết khác:
Lời Kết
Trên đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn kiểm tra ổ cứng SSD hiệu quả – từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ với vài thao tác đơn giản như cài phần mềm phù hợp, kích hoạt TRIM, giữ dung lượng trống và cập nhật firmware, bạn hoàn toàn có thể duy trì hiệu suất và độ bền cho SSD.
Dù ổ SSD có độ bền cao, nhưng vẫn có giới hạn ghi. Do đó, hãy kiểm tra ổ cứng SSD định kỳ và luôn sao lưu dữ liệu quan trọng để tránh rủi ro mất dữ liệu. Khi phát hiện dấu hiệu bất thường, đừng ngần ngại thay thế hoặc mang máy đi kiểm tra chuyên sâu.
Hy vọng bài viết đã mang đến thông tin hữu ích. Đừng quên chia sẻ nếu bạn thấy bài viết này giúp ích cho quá trình kiểm tra ổ cứng SSD và bảo vệ thiết bị của mình!
Website : https://dienthoainhanh.com/